|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dot
I.dot1 S2 /dɒt $ dɑːt/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English; Origin: dott 'top of a spot on the skin'] 1. a small round mark or spot: a pattern of dots 2. on the dot informal exactly on time or at a particular time: I’ll be there on the dot. at three o'clock/seven thirty etc on the dot (=at exactly 3:00/7:30 etc) Mr Green arrived at six on the dot. 3. something that looks like a small spot because it is so far away: The plane was just a dot on the horizon. 4. a short sound or flash of light used when sending messages by ↑Morse code ⇨ dash ⇨ the year dot at ↑year(13) II.dot2 BrE AmE verb (past tense and past participle dotted, present participle dotting) [transitive] 1. to mark something by putting a dot on it or above it: She never dots her i’s. 2. [usually passive] if an area is dotted with things, there are a lot of them there but they are spread far apart be dotted with something The lake was dotted with sailboats. be dotted about/around etc something The company has over 20 stores dotted around the country. Poppies dotted the field. 3. to put a very small amount of something on a surface, especially in several places dot something with something Dot the apples with butter. 4. dot the i’s and cross the t’s informal to pay careful attention to all the details when you are finishing something
d\\dothu
dot A dot is a tiny speck.◎ | [dɔt] | ※ | danh từ | | ■ | của hồi môn | | ■ | chấm nhỏ, điểm | | ■ | (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu | | ■ | (âm nhạc) chấm | | ■ | đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu | | ☆ | a dot of a child | | thằng bé tí hon | | 〆 | off one's dot | | ✓ | (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên | | 〆 | on the dot | | ✓ | đúng giờ | ※ | ngoại động từ | | ■ | chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...) | | ☆ | dotted line | | dòng chấm chấm | | ☆ | dotted quaver | | (âm nhạc) móc chấm | | ■ | rải rác, lấm chấm | | ☆ | to dot all over | | rải rác lấm chấm khắp cả | | ☆ | sea dotted with ships | | mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu | | ■ | (từ lóng) đánh, nện | | ☆ | to dot someone in the eye | | đánh vào mắt ai | | 〆 | to dot the i's and cross the t's | | ✓ | đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; tỉ mỉ từng li từng tí | | 〆 | dot and carry | | ✓ | viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dot"
|
|