|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
double-header
ˌdouble-ˈheader BrE AmE noun [countable] two baseball games played one after the other
double-headerhu◎ | ['dʌbl,hedə] | ※ | danh từ | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy | | ■ | hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau) |
|
|
Related search result for "double-header"
|
|