Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dough



dough /dəʊ $ doʊ/ BrE AmE noun
[Language: Old English; Origin: dag]

1. [singular, uncountable] a mixture of flour and water ready to be baked into bread, ↑pastry etc
2. [uncountable] informal money

doughhu
[dou]
danh từ
bột nhào
to knead the dough
nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi

[dough]
saying & slang
money, dollars, moola
Did you get some dough? We need money to buy groceries.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.