|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
downwind
down‧wind /ˌdaʊnˈwɪnd/ BrE AmE adverb in the direction that the wind is moving OPP upwind
downwindhu◎ | ['daunwind] | ※ | tính từ và phó từ | | ■ | theo hướng gió thổi |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|