Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dry goods


ˈdry goods BrE AmE noun [plural]
1. goods such as tobacco, tea, and coffee that do not contain liquid
2. American English things that are made from cloth such as clothes, sheets, and curtains:
a dry goods store

dry+goodshu
['draigudz]
danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo


Related search result for "dry goods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.