dry goods
ˈdry goods BrE AmE noun [plural] 1. goods such as tobacco, tea, and coffee that do not contain liquid 2. American English things that are made from cloth such as clothes, sheets, and curtains: a dry goods store
dry+goodshu◎ | ['draigudz] | ※ | danh từ | | ■ | hàng khô (gạo, ngô...) | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo |
|
|