|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dry-clean
ˌdry-ˈclean / $ ˈ../ BrE AmE verb [transitive] to clean clothes etc with chemicals instead of water —dry cleaning noun [uncountable]
dry-cleanhu◎ | ['draikli:n] | ※ | ngoại động từ | | ■ | làm sạch (quần áo...) bằng cách dùng một dung môi bốc hơi nhanh (chứ không dùng nước); giặt khô |
|
|
Related search result for "dry-clean"
|
|