Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dry-clean


ˌdry-ˈclean / $ ˈ../ BrE AmE verb [transitive]
to clean clothes etc with chemicals instead of water
—dry cleaning noun
[uncountable]

dry-cleanhu
['draikli:n]
ngoại động từ
làm sạch (quần áo...) bằng cách dùng một dung môi bốc hơi nhanh (chứ không dùng nước); giặt khô


Related search result for "dry-clean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.