Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
each other


each ˈother S1 W1 BrE AmE pronoun [not used as the subject of a sentence]
used to show that each of two or more people does something to the other or others ⇨ one another:
Susan and Robert kissed each other passionately.
The girls looked at each other.
They enjoy each other’s company.
be at each other’s throats at ↑throat(5)

each+otherhu
thành ngữ each
each other
nhau, lẫn nhau
Paul and Linda love each other
Paul và Linda yêu nhau
Paul and Linda write to each other regularly
Paul và Linda thường xuyên viết thư cho nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.