Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
eff


eff /ef/ BrE AmE verb [intransitive] British English spoken informal
[Date: 1900-2000; Origin: f, the first letter of fuck]
1. effing and blinding swearing:
Did you hear her effing and blinding at him?
2. eff off! used to tell someone to go away instead of saying ↑fuck off
⇨ ↑effing

effhu
[ef]
động từ
let him eff off!
bảo nó cút đi!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.