|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
electric chair
eˌlectric ˈchair BrE AmE noun [countable usually singular] a chair in which criminals are killed using electricity, especially in the US, in order to punish them for murder: He faces death by the electric chair in a Florida state prison.
electric+chairhu◎ | [i'lektrik't∫eə] | ※ | danh từ | | ■ | ghế điện (để thi hành án tử hình) | | ■ | sự thi hành án tử hình bằng ghế điện |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "electric chair"
|
|