Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
endless


endless /ˈendləs/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑end, ↑ending; adjective: ↑unending, ↑endless; verb: ↑end; adverb: ↑endlessly]
1. very large in amount, size, or number:
an endless stream of visitors
The possibilities are endless.
He’s been in a lot of trouble – drugs, guns, blackmail – the list is endless.
2. something that is endless seems to continue forever:
an endless round of boring meetings
—endlessly adverb:
This city is endlessly fascinating.

endlesshu
['endlis]
tính từ
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết
không ngừng, liên tục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.