Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
enlarger


enlarger /ɪnˈlɑːdʒə $ -ˈlɑːrdʒər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑enlargement, ↑enlarger; adjective: ↑large, ↑largish; verb: ↑enlarge; adverb: ↑largely]
a piece of equipment used to make photographs bigger

enlargerhu
[in'lɑ:dʒə]
danh từ
(nhiếp ảnh) máy phóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.