|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
enlarger
en‧lar‧ger /ɪnˈlɑːdʒə $ -ˈlɑːrdʒər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑enlargement, ↑enlarger; adjective: ↑large, ↑largish; verb: ↑enlarge; adverb: ↑largely] a piece of equipment used to make photographs bigger
enlargerhu◎ | [in'lɑ:dʒə] | ※ | danh từ | | ■ | (nhiếp ảnh) máy phóng |
|
|
|
|