|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
euro
eu‧ro /ˈjʊərəʊ $ ˈjʊroʊ/ BrE AmE noun (plural euros) [countable] [Date: 1900-2000; Origin: European] a unit of money that can be used in most countries of the European Union: the value of the euro against the dollar Prices are given in pounds and euros.
eurohu◎ | ['juərou] | ※ | danh từ, số nhiều euros | | ■ | loài canguru lớn da đỏ xám (ở Úc) |
|
|
|
|