Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
euro



euro /ˈjʊərəʊ $ ˈjʊroʊ/ BrE AmE noun (plural euros) [countable]
[Date: 1900-2000; Origin: European]
a unit of money that can be used in most countries of the European Union:
the value of the euro against the dollar
Prices are given in pounds and euros.

eurohu
['juərou]
danh từ, số nhiều euros
loài canguru lớn da đỏ xám (ở Úc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.