Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
exclamation mark



ˌexclaˈmation mark BrE AmE British English, ˌexclaˈmation point American English noun [countable]
the mark (!) that you write after a sentence or word that expresses surprise, anger, or excitement

exclamation+markhu
[,eksklə'mei∫n'mɑ:k]
danh từ
dấu cảm, dấu chấm than



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.