Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
experienced


experienced S3 /ɪkˈspɪəriənst $ -ˈspɪr-/ BrE AmE adjective
[Word Family: verb: ↑experience; noun: ↑experience ≠ ↑inexperience; adjective: ↑experienced ≠ ↑inexperienced]
possessing skills or knowledge because you have done something often or for a long time OPP inexperienced:
an experienced pilot
an experienced public speaker
She is experienced and self-assured.
experienced in
Blake’s very experienced in microsurgery.

experiencedhu
[iks'piəriənst]
tính từ
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experienced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.