|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
experimental
ex‧per‧i‧men‧tal W3 /ɪkˌsperəˈmentl◂, ɪkˌsperɪˈmentl◂/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑experiment, ↑experimentation; verb: ↑experiment; adverb: ↑experimentally; adjective: ↑experimental] 1. used for, relating to, or resulting from experiments experimental evidence/results/data A hypothesis is tested by finding experimental evidence for it. experimental work/studies experimental studies on birds and animals experimental animals 2. using new ideas or methods: an experimental theatre group
experimentalhu◎ | [eks,peri'mentl] | ※ | tính từ | | ■ | thuộc, dùng để, sử dụng hoặc dựa vào thí nghiệm | | ☆ | experimental philosophy | | triết học thực nghiệm | | ☆ | experimental sciences | | khoa học thực nghiệm | | ☆ | this technique is still at the experimental stage | | kỹ thuật này còn đang ở giai đoạn thực nghiệm |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experimental"
|
|