|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
familiarization
See main entry: ↑familiarize
familiarizationhu| ◎ | [fə,miljərai'zei∫n] | | | Cách viết khác: | | | familiarisation | | ◎ | [fə,miljərai'zei∫n] | | ※ | danh từ | | | ■ | sự phổ biến (một vấn đề) | | | ■ | sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) |
|
|
|
|