Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
field day


ˈfield day BrE AmE noun
1. have a field day informal to have a chance to do a lot of something you want, especially the chance to criticize someone:
The newspapers had a field day when the trial finished.
2. [countable] American English a day when students at a school have sports competitions and parents watch SYN sports day British English


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.