fin 
fin /fɪn/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English; Origin: finn]  1. one of the thin body parts that a fish uses to swim 2. part of a plane that sticks up at the back and helps it to fly smoothly 3. (also tail fin) a thin piece of metal that sticks out from a car or bomb at the back 4. a ↑flipper
f\\finhu
fin Fish use their fins to swim.◎ | [fin] | ※ | danh từ | | ■ | người Phần lan ((cũng) Finn) | | ■ | vây cá | | ■ | bộ thăng bằng (của máy bay) | | ■ | (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa | | ■ | (từ lóng) bàn tay | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la |
|
|