|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
floor show
ˈfloor show BrE AmE noun [countable] a performance by singers, dancers etc at a ↑nightclub
floor+showhu◎ | ['flɔ:∫ou] | ※ | danh từ | | ■ | trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "floor show"
|
|