Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
floppy disk


ˌfloppy ˈdisk BrE AmE (also floppy) noun [countable]

a square piece of plastic that you can store computer information on, and which you can remove from and put into a computer ⇨ hard disk

floppy+diskhu
thành ngữ floppy
floppy disk
(vi tính) dĩa mềm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.