Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
flow chart


ˈflow chart BrE AmE (also ˈflow ˌdiagram) noun [countable]
a drawing that uses shapes and lines to show how the different stages in a process are connected to each other

flow+charthu
['flout∫ɑ:t]
danh từ
biểu đồ phát triển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.