|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fluid ounce
ˌfluid ˈounce BrE AmE noun [countable] (written abbreviation fl oz) a unit for measuring liquid, equal to 1/20 ↑pint or 0.028 litres in Britain, and 1/16 pint or 0.030 litres in the US
fluid+ouncehu※ | thành ngữ fluid | | 〆 | fluid ounce | | ✓ | đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh Mỹ |
|
|
|
|