Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
follower


follower /ˈfɒləʊə $ ˈfɑːloʊər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑follower, ↑following; verb: ↑follow; adjective: ↑following]
someone who believes in a particular system of ideas, or who supports a leader who teaches these ideas ⇨ disciple, supporter:
Marx and his followers were convinced that capitalism would destroy itself.
follower of
followers of Sun Myung Moon, better known as Moonies
⇨ ↑camp follower

followerhu
['fɔlouə]
danh từ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
người bắt chước, người theo gót
người tình của cô hầu gái
môn đệ, môn đồ
người hầu
(kỹ thuật) bộ phận bị dẫn


Related search result for "follower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.