Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fridge



fridge S2 /frɪdʒ/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1900-2000; Origin: refrigerator]

a large piece of electrical kitchen equipment, used for keeping food and drinks cool SYN refrigeratorfreezer

fridgehu
[fridʒ]
danh từ
tủ lạnh
a fridge-freezer
tủ lạnh hai tầng


Related search result for "fridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.