Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
front-runner


ˌfront-ˈrunner BrE AmE noun [countable]
the person or thing that is most likely to succeed in a competition:
the front-runner in June’s presidential election

front-runnerhu
['frʌnt'rʌnə]
danh từ
người có triển vọng thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.