|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
front-runner
ˌfront-ˈrunner BrE AmE noun [countable] the person or thing that is most likely to succeed in a competition: the front-runner in June’s presidential election
front-runnerhu◎ | ['frʌnt'rʌnə] | ※ | danh từ | | ■ | người có triển vọng thành công |
|
|
|
|