Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
full-time


ˌfull-ˈtime BrE AmE adjective, adverb
1. for all the hours of a week during which it is usual for people to work, study etc ⇨ part-time
work/study etc full-time
She works full-time and has two kids.
The success of the series enabled her to concentrate full-time on writing.
full-time staff/student etc
They’re looking for full-time staff at the library.
full-time job/education etc
We aim to double the number of young people in full-time study.
2. be a full-time job to be very hard work and take a lot of time:
Keeping pace with changes is a full-time job.

full-timehu
['full'taim]
tính từ & phó từ
về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần
a full-time job
việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng
full-time production
sự sản xuất cả ba ca trong ngày
to work full-time
làm việc đầy đủ thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.