I.gay1 S3 W3 /ɡeɪ/ BrE AmE adjective
[Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: gai 'happy']
1. if someone, especially a man, is gay, they are sexually attracted to people of the same sex SYN homosexual ⇨ straight, lesbian:
the gay community in London
gay men and lesbians
a gay bar
a campaigner for gay rights (=equal treatment for gay people)
2. old-fashioned bright or attractive:
gay colours
3. old-fashioned cheerful and excited:
She felt excited and quite gay.
4. with gay abandon in a careless way, without careful thought
—gayness noun [uncountable]
⇨ ↑gaily, ↑gaiety
II.gay2 BrE AmE noun [countable]
someone who is ↑homosexual, especially a man
〆 đg. Vặn cái vòng dây để néo bơi chèo vào cọc chèo.
〆 t. Cg. Gay go. 1. Găng, căng thẳng: Tình hình gay lắm. 2. Rất khó khăn, khó giải quyết: Vấn đề gay quá, cả buổi chiều thảo luận chưa xong.
gay〆 vặn quai chèo chặt vào cọc chèo
◎ | [gay] |
| ■ | (cũng nói gay go) Tense. |
| ☆ | Tình hình gay lắm |
| The situation is very tense. |
| ■ | (cũng nói gay go) Tough, hard; heated. |
| ☆ | Vấn đề gay quá, thảo luận cả buổi chiều mà chưa tìm ra cách giải quyết |
| The question is so hard that a whole afternoon's discussion has not found any answer to itm |
| ■ | Crimson (with drink or from exposure to the sun). |
| ☆ | Đi nắng về mặt đỏ gay |
| To be crimson in the face after a long walk in the sun. |
gayhu◎ | [gei] |
※ | tính từ |
| ■ | vui vẻ, vui tươi; hớn hở |
| ☆ | the gay voices of young children |
| những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ |
| ■ | tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...) |
| ☆ | gay colours |
| những màu sắc sặc sỡ |
| ■ | (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà) |
| ☆ | to lead a gay life |
| sống cuộc đời phóng đãng |
| ■ | tình dục đồng giới |
| ☆ | a gay club |
| câu lạc bộ tình dục đồng giới |
※ | danh từ |
| ■ | người tình dục đồng giới nam |