|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
gerund
ger‧und /ˈdʒerənd/ BrE AmE noun [countable] technical [Date: 1500-1600; Language: Late Latin; Origin: gerundium, from Latin gerere 'to bear, carry on'] a noun in the form of the ↑present participle of a verb, for example ‘shopping’ in the sentence ‘I like shopping’
gerundhu◎ | ['dʒerənd] | ※ | danh từ | | ■ | (ngôn ngữ học) động danh từ |
|
|
Related search result for "gerund"
|
|