|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
godparent
god‧pa‧rent /ˈɡɒdˌpeərənt $ ˈɡɑːdˌper-/ BrE AmE noun [countable] someone who promises at a ↑baptism ceremony to help a child, and to teach him or her Christian values
godparenthu◎ | ['gɔd,peərənt] | ※ | danh từ | | ■ | cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu |
|
|
|
|