Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
goodie


goodie BrE AmE , goody /ˈɡʊdi/ noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑good, ↑goodie, ↑goody, ↑goodness, ↑goods; adjective: ↑good, ↑goodish; adverb: ↑good]
British English informal someone in a book or film who is good and does things you approve of OPP baddie:
the goodies and the baddies

g\\goodiehu
['gudi]
danh từ
goody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.