Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
goodish


goodish /ˈɡʊdɪʃ/ BrE AmE adjective British English informal
[Word Family: noun: ↑good, ↑goodie, ↑goody, ↑goodness, ↑goods; adjective: ↑good, ↑goodish; adverb: ↑good]
1. fairly good but not very good:
‘Is the pay good?’ ‘Goodish.’
2. a goodish distance/number etc a fairly long way, a fairly large number etc

goodishhu
['gudi∫]
tính từ
khá tốt, kha khá
it's a goodish step from here
từ đây đến đấy cũng khá xa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.