|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
goodwill
good‧will /ˌɡʊdˈwɪl◂/ BrE AmE noun [uncountable] 1. kind feelings towards or between people and a willingness to be helpful: A fund was set up as a goodwill gesture to survivors and their families. the season of goodwill (=Christmas) 2. the value that a company has because it has a good relationship with its customers: The sale price also covers the goodwill of the business.
goodwillhu◎ | [gud'wil] | ※ | danh từ | | ■ | thiện ý, thiện chí; lòng tốt | | ☆ | people of goodwill | | những người có thiện chí | | ■ | (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng) | | ■ | (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodwill"
|
|