Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
greenery


greenery /ˈɡriːnəri/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑green, ↑greenery, greens, the greening; adjective: ↑green, ↑greenish; verb: ↑green]
green leaves and plants:
the rich greenery of grass and trees

greeneryhu
['gri:nəri]
danh từ
cây cỏ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây


Related search result for "greenery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.