Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
grievous bodily harm


ˌgrievous ˌbodily ˈharm BrE AmE noun [uncountable]
British English law serious injury caused by a criminal attack SYN GBH

grievous+bodily+harmhu
['gri:vəs'bɔdili'hɑ:m]
danh từ, viết tắt là GBH
(pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.