Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
grizzly bear



ˌgrizzly ˈbear / $ ˈ.../ BrE AmE (also grizzly) noun [countable]
[Date: 1800-1900; Origin: grizzly 'gray' (16-20 centuries) from Old French grisel; ⇨ ↑grizzled]

a very large bear that lives in the northwest of North America

g\\grizzly+bearhu
grizzly bear
grizzly bear

The grizzly bear is a large bear with a muscular hump on its shoulders.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.