Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
guardian angel


ˌguardian ˈangel BrE AmE noun [countable]
1. a good ↑spirit who is believed to protect a person or place
2. someone who helps or protects someone else when they are in trouble

guardian+angelhu
[danh từ]
thần linh được coi như là bảo vệ và dẫn dắt con người hoặc một nơi chốn; thần hộ mệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.