|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
guardian angel
ˌguardian ˈangel BrE AmE noun [countable] 1. a good ↑spirit who is believed to protect a person or place 2. someone who helps or protects someone else when they are in trouble
guardian+angelhu◎ | [danh từ] | | ■ | thần linh được coi như là bảo vệ và dẫn dắt con người hoặc một nơi chốn; thần hộ mệnh |
|
|
|
|