|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
guided missile
ˌguided ˈmissile BrE AmE noun [countable] a ↑missile that is controlled electronically while it is flying
guided+missilehu◎ | ['gaidid'misail] | ※ | danh từ | | ■ | tên lửa điều khiển |
|
|
|
|