Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
guitar



guitar S3 W3 /ɡɪˈtɑː $ -ˈtɑːr/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1600-1700; Language: French; Origin: guitare, from Spanish guitarra, from Arabic qitar, from Greek kithara type of stringed instrument]

a musical instrument usually with six strings that you play by pulling the strings with your fingers or with a ↑plectrum (=small piece of plastic, metal etc)
an acoustic/an electric/a classical guitar ⇨ ↑bass guitar, ↑steel guitar

g\\guitarhu


guitar

A guitar is a stringed instrument.

[gi'tɑ:]
danh từ
(âm nhạc) đàn ghita
chơi đàn ghita



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.