Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
guitarist



guitarist /ɡɪˈtɑːrəst, ɡɪˈtɑːrɪst/ BrE AmE noun [countable]
someone who plays the guitar

guitaristhu
[gi'tɑ:rist]
danh từ
(âm nhạc) người chơi đàn ghita



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.