|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
gunpowder
gun‧pow‧der /ˈɡʌnˌpaʊdə $ -ər/ BrE AmE noun [uncountable] an explosive substance used in bombs and ↑fireworks
gunpowderhu◎ | ['gʌnpaudə] | ※ | danh từ | | ■ | thuốc súng | | ☆ | white gunpowder | | thuốc súng không khói |
|
|
|
|