Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
half-mast


ˌhalf-ˈmast BrE AmE noun
at half-mast
a) if a flag is flying at half-mast, it has been raised to the middle of the pole in order to show respect and sadness for someone who has died
b) British English humorous if a piece of clothing is at half-mast, it is lower down the body than is usual

half-masthu
['hɑ:f'mɑ:st]
danh từ
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
flags at half-mast
cờ rũ
ngoại động từ
treo rũ (cờ)


Related search result for "half-mast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.