|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
half-wit
ˈhalf-wit BrE AmE noun [countable] informal a stupid person —ˌhalf-ˈwitted adjective: I’m not half-witted, you know.
half-withu◎ | ['hɑ:fwit] | ※ | danh từ | | ■ | người khờ dại, người ngốc nghếch |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-wit"
|
|