Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
half-wit


ˈhalf-wit BrE AmE noun [countable]
informal a stupid person
—ˌhalf-ˈwitted adjective
:
I’m not half-witted, you know.

half-withu
['hɑ:fwit]
danh từ
người khờ dại, người ngốc nghếch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-wit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.