|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
halfpenny
half‧penny BrE AmE , ha'penny /ˈheɪpni/ noun (plural halfpennies, ha'pennies) [countable] a small coin worth half of one ↑penny, used in Britain in the past
halfpennyhu◎ | ['heipni] | ※ | danh từ, số nhiều halfpennies | | ■ | đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh) | | ■ | (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh) | | ☆ | three halfpence | | một xu rưỡi | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít | | 〆 | to come back (turn up) again like a bad halfpenny | | ✓ | cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn) |
|
|
Related search result for "halfpenny"
|
|