Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
halfpenny


halfpenny BrE AmE , ha'penny /ˈheɪpni/ noun (plural halfpennies, ha'pennies) [countable]
a small coin worth half of one ↑penny, used in Britain in the past

halfpennyhu
['heipni]
danh từ, số nhiều halfpennies
đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
(số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)
three halfpence
một xu rưỡi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít
to come back (turn up) again like a bad halfpenny
cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)


Related search result for "halfpenny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.