Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
halfway



halfway S3 /ˌhɑːfˈweɪ◂ $ ˌhæf-/ BrE AmE adjective, adverb
1. at a middle point in space or time between two things SYN partway
halfway through/up/down/between etc
He chased Kevin halfway up the stairs.
It was a terrible film – I left halfway through.
traffic queues stretching back halfway to London
the halfway stage/mark/point
They’ve just reached the halfway stage of the project.
2. be halfway there to have done something that will allow you to achieve something else:
Establish the right relationships at work and you’re halfway there.
3. be/come/go halfway to doing something to achieve something partly but not completely:
We’re still only halfway to finishing the job.
4. halfway decent/normal/successful etc informal reasonably good, normal, successful etc:
the only halfway decent hotel here
meet somebody halfway at ↑meet1(19)

halfwayhu
['hɑ:f'wei]
tính từ
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
to reach the halfway point
đạt đến điểm nửa chừng
(nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
halfway measures
những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp
phó từ
nửa đường, nửa chừng
to meet someone halfway
gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.