|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hand/give somebody something on a plate
hand/give+somebody+something+on+a+platehu※ | thành ngữ plate | | 〆 | hand/give somebody something on a plate | | ✓ | (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta |
|
|
|
|