|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hanging
hang‧ing /ˈhæŋɪŋ/ BrE AmE noun [Word Family: noun: ↑hanger, ↑hanging, ↑overhang; verb: ↑hang, ↑overhang; adjective: hanging] 1. [uncountable and countable] the act of killing someone by putting a rope around their neck and dropping them, used as a punishment: public hangings people who believe that bringing back hanging will reduce the amount of crime 2. [countable] a large piece of cloth that is hung on a wall as a decoration: a colourful wall hanging
hanginghu◎ | ['hæηiη] | ※ | danh từ | | ■ | sự treo | | ■ | sự treo cổ | | ■ | ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng | | ■ | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống | | 〆 | hanging committee | | ✓ | ban xét duyệt tranh triển lãm | ※ | tính từ | | ■ | đáng treo cổ, đáng chết treo | | ☆ | a hanging look | | bộ mặt đáng chết treo | | ☆ | a hanging matter | | một tội ác có thể bị kết án treo cổ |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hanging"
|
|