|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard disk
ˌhard ˈdisk BrE AmE noun [countable] a stiff ↑disk inside a computer that is used for storing information ⇨ ↑floppy disk
hard+diskhu◎ | ['hɑ:d'disk] | ※ | danh từ | | ■ | (vi tính) dĩa cứng |
|
|
|
|