|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard hat
ˌhard ˈhat BrE AmE noun [countable] a protective hat, worn especially by workers in places where buildings are being built
hard+hathu◎ | ['ha:d,hæt] | ※ | danh từ | | ■ | mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng) | | ■ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng | | ■ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động |
|
|
|
|