|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard labour
ˌhard ˈlabour BrE AmE British English, hard labor American English noun [uncountable] punishment in prison which consists of hard physical work
hard+labourhu◎ | ['hɑ:d'leibə] | ※ | danh từ | | ■ | hình phạt khổ sai |
|
|
Related search result for "hard labour"
|
|