|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hard rock
ˌhard ˈrock BrE AmE noun [uncountable] a type of ↑rock music that is played loudly, has a strong beat, and uses electric instruments
hard+rockhu◎ | ['ha:d 'rɔk] | ※ | danh từ | | ■ | nhạc rốc thuần túy |
|
|
|
|